The doctor examined the patient closely.
Dịch: Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân kỹ lưỡng.
The detective examined the evidence closely.
Dịch: Thám tử xem xét chứng cứ cẩn thận.
soi xét
kiểm tra
sự kiểm tra
kỹ lưỡng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Ly gián, xa cách
rụng lá (cây rụng lá theo mùa)
lớn nhất
hầu như hoàn thành
nốt ruồi
gọi đến, ghé thăm
Thông báo đồ thất lạc
Lúc chờ toà án