The doctor examined the patient closely.
Dịch: Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân kỹ lưỡng.
The detective examined the evidence closely.
Dịch: Thám tử xem xét chứng cứ cẩn thận.
soi xét
kiểm tra
sự kiểm tra
kỹ lưỡng
18/12/2025
/teɪp/
Gia đình quy mô
khu chế xuất
sự tinh khiết hóa
Diễn đạt lại
công dân trong trại giam
Sườn có hương vị me
váy dự tiệc
tại các hàng phòng VIP