I heard the tinkle of the wind chimes.
Dịch: Tôi nghe thấy tiếng leng keng của những chiếc chuông gió.
The little bell gave a soft tinkle.
Dịch: Chiếc chuông nhỏ phát ra một âm thanh leng keng nhẹ nhàng.
tiếng chuông
tiếng ngân
tiếng leng keng
leng keng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sẵn sàng
mối quan hệ không lành mạnh
khu nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe
du lịch nhanh gọn nhẹ
phạm vi bảo hiểm
phân tích tình huống
mất ngủ lâu dài
tối ưu hóa quy trình