I heard the tinkle of the wind chimes.
Dịch: Tôi nghe thấy tiếng leng keng của những chiếc chuông gió.
The little bell gave a soft tinkle.
Dịch: Chiếc chuông nhỏ phát ra một âm thanh leng keng nhẹ nhàng.
tiếng chuông
tiếng ngân
tiếng leng keng
leng keng
12/06/2025
/æd tuː/
Manh mối quan trọng
các vấn đề bất ngờ
Rối loạn chức năng tình dục
các nhiệm vụ hành chính
người giám sát tài chính
lĩnh vực nghiên cứu
Giấy chứng nhận phù hợp
đầu mút dẫn đầu