I heard the tinkle of the wind chimes.
Dịch: Tôi nghe thấy tiếng leng keng của những chiếc chuông gió.
The little bell gave a soft tinkle.
Dịch: Chiếc chuông nhỏ phát ra một âm thanh leng keng nhẹ nhàng.
tiếng chuông
tiếng ngân
tiếng leng keng
leng keng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
màn đầu tư qua lại
nổi, trôi nổi, nổi lên
biến ước mơ thành hiện thực
Đau cánh tay
thay đồ
tác dụng phụ
không thể vượt qua
súp làm đẹp tự nhiên