She is a notable figure in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một nhân vật đáng chú ý trong lĩnh vực khoa học.
The painting was notable for its vibrant colors.
Dịch: Bức tranh nổi bật với những màu sắc rực rỡ.
đáng chú ý
quan trọng
tính đáng chú ý
đáng lưu ý
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
nói tiếng lạ
bờ cát sỏi
Lấn lộn thương trường
gia đình phẫn nộ
Đăng ký vào đại học
cấu trúc tài chính
Chế độ patriarchy
bộ bài