She is a notable figure in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một nhân vật đáng chú ý trong lĩnh vực khoa học.
The painting was notable for its vibrant colors.
Dịch: Bức tranh nổi bật với những màu sắc rực rỡ.
đáng chú ý
quan trọng
tính đáng chú ý
đáng lưu ý
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
gây trầm cảm, buồn bã
bánh nếp
ăn không ngồi rồi
nếp nhăn
Kế hoạch tái định cư
cải thìa (rau)
người hoàn hảo
đăng ký