She is a notable figure in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một nhân vật đáng chú ý trong lĩnh vực khoa học.
The painting was notable for its vibrant colors.
Dịch: Bức tranh nổi bật với những màu sắc rực rỡ.
đáng chú ý
quan trọng
tính đáng chú ý
đáng lưu ý
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
trạm tiền tiêu
không thích, không sẵn lòng
Nhạc cảm xúc
bánh khoai tây chiên tỏi
kỹ thuật viên y tế
đố mẹo
Miễn phí vào cửa
bị cuốn trôi