She is a celebrated author.
Dịch: Cô ấy là một tác giả nổi tiếng.
The celebrated festival draws many visitors.
Dịch: Lễ hội được tổ chức nổi tiếng thu hút nhiều du khách.
nổi tiếng
được biết đến
lễ kỷ niệm
kỷ niệm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
trứng cá
làng vận động viên
lễ khai trương
thủ đô âm nhạc
tính trơ
Văn phòng hành chính
người nghiện mua sắm
chính sách thực thi