The medicine helped to relieve her pain.
Dịch: Thuốc giúp giảm bớt cơn đau của cô ấy.
He took a deep breath to relieve his stress.
Dịch: Anh ấy hít một hơi sâu để giảm bớt căng thẳng.
giảm nhẹ
làm dịu
sự giảm bớt
giảm bớt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thu hút nhân tài
miễn cưỡng, không vui lòng
trừ
người mua lẻ
bồ công anh
giày thể thao đa năng
thiết bị làm mát
quạt đôi, quạt cặp