chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb phrase
favor loose-fitting clothes
/ˈfeɪvər ˈluːs ˈfɪtɪŋ kloʊðz/
chuộng đồ rộng
noun
cream pastry
/kriːm ˈpæs.tɹi/
bánh kem
noun
hundred thousand
/ˈhʌndrəd ˈθaʊzənd/
Một trăm ngàn
adjective
extremely inconvenient
/ɪkˈstriːmli ˌɪnkənˈviːniənt/
cực kỳ bất tiện
noun
Reverse final
/rɪˈvɜːrs ˈfaɪnl/
Chung kết ngược
noun
frontline
/ˈfrʌnt.laɪn/
đường đầu, tuyến đầu
noun
peritoneal fluid
/ˌpɛrɪtəˈniːəl flʊd/
dịch dịch trong ổ bụng, chứa dịch trong khoang màng bụng