She tried to soothe the crying baby.
Dịch: Cô ấy cố gắng xoa dịu đứa bé đang khóc.
He spoke in a soothing voice to calm her down.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng nhẹ nhàng để làm cô ấy bình tĩnh lại.
người tự khởi xướng, người có khả năng tự bắt đầu công việc mà không cần sự thúc giục