She tried to soothe the crying baby.
Dịch: Cô ấy cố gắng xoa dịu đứa bé đang khóc.
He spoke in a soothing voice to calm her down.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng nhẹ nhàng để làm cô ấy bình tĩnh lại.
làm yên lặng
an ủi
sự xoa dịu
đã xoa dịu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
chắc chắn
gặp may mắn, gặp vận may
kiểm soát tăng huyết áp
biên niên sử
Nghi vấn chấn động
khai báo hải quan
Chúc bạn một ngày tốt đẹp
sàn vinyl