After hearing the news, she was left speechless.
Dịch: Sau khi nghe tin, cô ấy không còn lời nào để nói.
He stood there, speechless with disbelief.
Dịch: Anh ấy đứng đó, không thể nói nên lời vì không thể tin được.
The performance was so astonishing that the audience was speechless.
Dịch: Buổi biểu diễn ấn tượng đến nỗi khán giả không nói nên lời.