After hearing the news, she was left speechless.
Dịch: Sau khi nghe tin, cô ấy không còn lời nào để nói.
He stood there, speechless with disbelief.
Dịch: Anh ấy đứng đó, không thể nói nên lời vì không thể tin được.
The performance was so astonishing that the audience was speechless.
Dịch: Buổi biểu diễn ấn tượng đến nỗi khán giả không nói nên lời.
một loại đá thủy tinh tự nhiên, thường có màu đen hoặc nâu, được hình thành từ magma và dùng để làm công cụ hoặc trang sức.