chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
cost-effectiveness
/ˈkɒst ɪˈfɛktɪv.nəs/
hiệu quả chi phí
noun
potsticker
/ˈpɒtˌstɪkər/
bánh bao chiên
noun
slope
/sloʊp/
độ dốc
adjective
barem
/bɛərɛm/
không có gì, trống rỗng
noun
sculptor
/ˈskʌlptər/
người điêu khắc
noun
beach protection
/biːtʃ prəˈtɛkʃən/
bảo vệ bãi biển
noun
unofficial statement
/ˌʌnəˈfɪʃəl ˈsteɪtmənt/
phát ngôn không chính thống
adjective
triangulated
/traɪˌæŋɡjʊˈleɪtɪd/
được xác định hoặc xác nhận bằng cách sử dụng phương pháp tam giác trong toán học hoặc đo lường