The information was leaked through an unofficial statement.
Dịch: Thông tin bị rò rỉ thông qua một phát ngôn không chính thống.
The company has not yet released an official statement, only unofficial statements have been made.
Dịch: Công ty vẫn chưa đưa ra tuyên bố chính thức, chỉ có những phát ngôn không chính thống được đưa ra.
Các món ăn xào, thường dùng để chỉ các món ăn được nấu bằng cách xào nhanh trên chảo nóng với dầu và gia vị, phổ biến trong ẩm thực châu Á.