The cost-effectiveness of this treatment is under review.
Dịch: Tính hiệu quả chi phí của phương pháp điều trị này đang được xem xét.
We need to assess the cost-effectiveness of our marketing strategies.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá tính hiệu quả chi phí của các chiến lược tiếp thị của mình.