The room was barem of furniture.
Dịch: Căn phòng không có gì, trống rỗng.
His mind felt barem after the long discussion.
Dịch: Đầu óc anh ấy trống rỗng sau cuộc thảo luận dài.
She stared at the barem landscape.
Dịch: Cô ấy nhìn chằm chằm vào phong cảnh trống trải.
Người thực hành yoga, thường là một người có kiến thức sâu sắc về yoga và triết lý liên quan.