The survey team triangulated the location using multiple reference points.
Dịch: Nhóm khảo sát đã xác định vị trí bằng phương pháp tam giác dựa trên nhiều điểm tham chiếu.
The data was triangulated from various sources to ensure accuracy.
Dịch: Dữ liệu đã được xác định chính xác bằng cách phối hợp từ nhiều nguồn khác nhau.