The spa treatment helped to rejuvenate her skin.
Dịch: Điều trị spa đã giúp trẻ hóa làn da của cô ấy.
The new policies aim to rejuvenate the economy.
Dịch: Các chính sách mới nhằm phục hồi nền kinh tế.
Làm mất cảm xúc hoặc phản ứng đối với một kích thích nhất định, thường thông qua quá trình giảm nhạy cảm hoặc bỏ qua phản ứng cảm xúc.