The rehabilitation of the old building took several months.
Dịch: Việc phục hồi tòa nhà cũ mất vài tháng.
She is undergoing rehabilitation after her injury.
Dịch: Cô ấy đang trải qua quá trình phục hồi sau chấn thương.
The program focuses on the rehabilitation of drug addicts.
Dịch: Chương trình tập trung vào việc cải tạo những người nghiện ma túy.
Kem sundae, một loại món tráng miệng thường được làm từ kem với nhiều loại topping khác nhau như sốt sô cô la, sốt caramel, hạt hạnh nhân và trái cây.