He joined the cast of the popular TV show.
Dịch: Anh ấy tham gia vào dàn diễn viên của chương trình TV nổi tiếng.
Several new actors joined the cast this season.
Dịch: Một vài diễn viên mới đã tham gia vào dàn diễn viên mùa này.
được chọn vào vai
trở thành thành viên của dàn diễn viên
thành viên dàn diễn viên
sự tuyển chọn diễn viên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nghỉ giải lao
không nghi ngờ gì
chịu đựng cơn mưa
em trai
kêu khóc lớn, la hét
tình trạng mất việc làm
Đẹp trước thời đại
gần như rơi