The producer of the film received an award.
Dịch: Nhà sản xuất của bộ phim đã nhận được một giải thưởng.
She is a well-known music producer.
Dịch: Cô ấy là một nhà sản xuất âm nhạc nổi tiếng.
nhà sản xuất
người sáng tạo
sản xuất
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
dự trữ, bảo tồn
quả ổi
Sự thật sốc
chợ quê
cọc đất
đậu đen
Cây lưỡi hổ
phương thức nhập