The confirmation report was submitted to the client.
Dịch: Báo cáo xác nhận đã được gửi đến khách hàng.
We need to review the confirmation report before proceeding.
Dịch: Chúng ta cần xem xét báo cáo xác nhận trước khi tiến hành.
báo cáo xác minh
báo cáo kiểm tra
xác nhận
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
tờ khai hải quan
chỉ số, mục lục, danh mục
bên phải
tiết lộ một cảnh
liên quan đến mình
tượng
vùng trung du miền Bắc
Nơi giao nhau, điểm giao nhau