She has a sophisticated taste in art.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh vi trong nghệ thuật.
The technology used in the device is very sophisticated.
Dịch: Công nghệ sử dụng trong thiết bị rất phức tạp.
tinh tế
thanh lịch
sự tinh vi
làm tinh vi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Chương trình khuyến mãi
Quản lý hoạt động trợ lý
sự chuyển động, sự di chuyển
Cả ngày
người nghèo
địa chỉ
thiết kế xây dựng
hợp đồng lao động vô thời hạn