She has a sophisticated taste in art.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh vi trong nghệ thuật.
The technology used in the device is very sophisticated.
Dịch: Công nghệ sử dụng trong thiết bị rất phức tạp.
tinh tế
thanh lịch
sự tinh vi
làm tinh vi
07/11/2025
/bɛt/
Cơ quan Quản lý An sinh Xã hội
Khàn tiếng
tiên tiến, hiện đại nhất
dịch vụ bảo trì
mũi nhọn, phi tiêu
Sự nộp thuế
Tiền vệ phòng ngự
thiếu nữ yêu kiều