She has a sophisticated taste in art.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh vi trong nghệ thuật.
The technology used in the device is very sophisticated.
Dịch: Công nghệ sử dụng trong thiết bị rất phức tạp.
tinh tế
thanh lịch
sự tinh vi
làm tinh vi
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
câu hỏi xấc xược
Chính quyền tỉnh
Phương pháp tiếp cận dựa trên bằng chứng
Bị loại bỏ
thể tích cát
hoa đậu biếc
sự cả tin
phim hoạt hình series