The polished surface of the table gleamed in the sunlight.
Dịch: Bề mặt được đánh bóng của cái bàn lấp lánh dưới ánh nắng.
She gave a polished performance at the concert.
Dịch: Cô ấy đã có một buổi biểu diễn hoàn hảo tại buổi hòa nhạc.
tinh tế
mịn màng
đánh bóng
07/11/2025
/bɛt/
cộng đồng hàng hải
chộp lấy, bắt giữ
Áp lực bận rộn
báo lãi trước thuế
dê núi
Tài trợ cổ phiếu
phóng đại chiều cao
Sống mũi cao thanh thoát