His recuperation after the surgery was quicker than expected.
Dịch: Việc hồi phục của anh ấy sau ca phẫu thuật nhanh hơn mong đợi.
The resort offers various activities to aid in recuperation.
Dịch: Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều hoạt động để hỗ trợ quá trình hồi phục.
Người nổi tiếng, tài năng hoặc có tầm ảnh hưởng lớn đã từng rất thành công hoặc nổi tiếng trong lĩnh vực của họ nhưng hiện tại đã giảm sút về danh tiếng hoặc thành công.