The police decided to seize the illegal goods.
Dịch: Cảnh sát quyết định tịch thu hàng hóa bất hợp pháp.
He tried to seize the opportunity to travel abroad.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng nắm bắt cơ hội để đi du lịch nước ngoài.
bắt giữ
nắm bắt
sự chiếm lấy
chiếm lấy
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Hình ảnh đồ họa
Cài đặt pin
dấu hiệu bất thường
gieo vào lòng
luồng hơi thoảng qua
trình bày
củ trắng
khỏe mạnh