He is recuperating from a serious illness.
Dịch: Anh ấy đang hồi phục sau một trận ốm nặng.
The economy is beginning to recuperate.
Dịch: Nền kinh tế đang bắt đầu hồi phục.
quá trình hoặc hành động tạo các đường hầm hoặc đi dưới lòng đất hoặc dưới nước