He is recuperating from a serious illness.
Dịch: Anh ấy đang hồi phục sau một trận ốm nặng.
The economy is beginning to recuperate.
Dịch: Nền kinh tế đang bắt đầu hồi phục.
Người nổi tiếng, tài năng hoặc có tầm ảnh hưởng lớn đã từng rất thành công hoặc nổi tiếng trong lĩnh vực của họ nhưng hiện tại đã giảm sút về danh tiếng hoặc thành công.