I need to create a daily plan to stay organized.
Dịch: Tôi cần tạo một kế hoạch hàng ngày để luôn ngăn nắp.
My daily plan includes exercise and meditation.
Dịch: Kế hoạch hàng ngày của tôi bao gồm tập thể dục và thiền.
lịch trình hàng ngày
kế hoạch trong ngày
07/11/2025
/bɛt/
ăn sạch
chiến thắng vang dội
bố mẹ khiến con
khó nghe
cơ quan vận tải hàng không
viêm não
co thắt cơ hàm
tăng doanh thu, nâng cao nguồn thu