She has a stunning visual.
Dịch: Cô ấy có visual xinh xuất sắc.
His stunning visual captivated everyone.
Dịch: Visual xinh xuất sắc của anh ấy đã thu hút mọi người.
Vẻ đẹp tuyệt trần
Ngoại hình xuất chúng
ngoại hình
về mặt ngoại hình
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
kín tiếng đời tư
không bao giờ
điểm bão hòa
Bình sữa
vô đạo đức
Người thân của Giáo hoàng
chỉ ra những bất thường
Không quân