She has a stunning visual.
Dịch: Cô ấy có visual xinh xuất sắc.
His stunning visual captivated everyone.
Dịch: Visual xinh xuất sắc của anh ấy đã thu hút mọi người.
Vẻ đẹp tuyệt trần
Ngoại hình xuất chúng
ngoại hình
về mặt ngoại hình
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Bị cháy sém
bán tài sản
lội ngược dòng thành công
sự kiện kết nối thường niên
khu vực giáp ranh
lưng trần
sản phẩm thịt
Đại học Khoa học Hà Nội