She is well-informed about current events.
Dịch: Cô ấy được thông báo tốt về các sự kiện hiện tại.
Make sure you are informed before making a decision.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn đã được thông báo trước khi đưa ra quyết định.
có kiến thức
nhận thức
thông tin
thông báo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cười tít cả mắt
truyền thông vệ tinh
tận dụng, khai thác
giọng hát trong veo
chỉ dành cho thiết bị di động
sự tuyển sinh
cơ hội nhập khẩu
ngành muối