They tried to reconcile their differences.
Dịch: Họ đã cố gắng hòa giải những khác biệt của mình.
It is important to reconcile with your friends after a fight.
Dịch: Điều quan trọng là hòa giải với bạn bè sau một cuộc cãi vã.
The government is working to reconcile the conflicting interests.
Dịch: Chính phủ đang làm việc để hòa giải những lợi ích đối lập.
cotton that allows air to pass through, making it comfortable to wear and suitable for warm climates
quá trình xử lý sau cùng hoặc sau khi chính đã hoàn thành, thường dùng trong sản xuất, công nghiệp hoặc xử lý dữ liệu