They reached an accord after long negotiations.
Dịch: Họ đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều cuộc đàm phán dài.
The two countries are in accord on trade policies.
Dịch: Hai quốc gia này đồng ý về chính sách thương mại.
thỏa thuận
hòa hợp
sự phù hợp
đồng ý
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
khóa học ngôn ngữ
gió nhẹ
thông báo cân nặng
cây bông, cây bông vải
thức uống làm từ táo lên men
đèn diode phát sáng
nhân viên dọn dẹp
Điều kiện độ sáng