They reached an accord after long negotiations.
Dịch: Họ đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều cuộc đàm phán dài.
The two countries are in accord on trade policies.
Dịch: Hai quốc gia này đồng ý về chính sách thương mại.
thỏa thuận
hòa hợp
sự phù hợp
đồng ý
12/06/2025
/æd tuː/
tình trạng hàng hóa có sẵn
thời trang thường ngày
chi phí quảng bá hoặc khuyến mãi
chủ đề
Âm nhạc dân gian Việt Nam
ô nhiễm nguồn nước
hành động
ai cũng bất ngờ