The covert operation was planned meticulously.
Dịch: Chiến dịch bí mật đã được lên kế hoạch tỉ mỉ.
The agency conducted a covert operation to gather intelligence.
Dịch: Cơ quan này đã thực hiện một hoạt động bí mật để thu thập thông tin tình báo.
Đàn piano lớn, thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc hoặc biểu diễn chuyên nghiệp.