The covert operation was planned meticulously.
Dịch: Chiến dịch bí mật đã được lên kế hoạch tỉ mỉ.
The agency conducted a covert operation to gather intelligence.
Dịch: Cơ quan này đã thực hiện một hoạt động bí mật để thu thập thông tin tình báo.
Hoạt động bí mật
07/11/2025
/bɛt/
Úc (quốc gia)
bảo tồn khu vực
Thăm khám từ xa
trong cơn tức giận
Ẩm thực Hàn Quốc
kịch bản
lưu huỳnh
Phát triển các nhà lãnh đạo tương lai