The covert operation was planned meticulously.
Dịch: Chiến dịch bí mật đã được lên kế hoạch tỉ mỉ.
The agency conducted a covert operation to gather intelligence.
Dịch: Cơ quan này đã thực hiện một hoạt động bí mật để thu thập thông tin tình báo.
Chuyện người con gái Nam Xương