The theological debate was intense and passionate.
Dịch: Cuộc tranh luận thần học rất gay gắt và đầy đam mê.
Her theological studies have greatly influenced her beliefs.
Dịch: Các nghiên cứu thần học của cô ấy đã ảnh hưởng lớn đến niềm tin của cô.
tôn giáo
giáo điều
thần học
nhà thần học
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Thời kỳ dậy thì
Sự tăng trưởng nhanh chóng
nhập ngũ, phục vụ trong quân đội
một vài vấn đề
không chỉ
canh gác, trực ca
không thành công
khối curling