His reckless driving put everyone in danger.
Dịch: Lái xe liều lĩnh của anh ta đã đặt mọi người vào nguy hiểm.
She made a reckless decision without considering the consequences.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định liều lĩnh mà không xem xét hậu quả.
Sửa chữa kết cấu hoặc cấu trúc của một công trình để khôi phục hoặc duy trì tính toàn vẹn và an toàn của nó.