His recklessness led to a serious accident.
Dịch: Sự liều lĩnh của anh ấy đã dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng.
She was known for her recklessness in business decisions.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với sự liều lĩnh trong các quyết định kinh doanh.
The recklessness of youth can sometimes lead to regret.
Dịch: Sự liều lĩnh của tuổi trẻ đôi khi có thể dẫn đến sự hối tiếc.
Satan, trong tín ngưỡng tôn giáo, thường được coi là hiện thân của cái ác, kẻ thù của Chúa.