His recklessness led to a serious accident.
Dịch: Sự liều lĩnh của anh ấy đã dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng.
She was known for her recklessness in business decisions.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với sự liều lĩnh trong các quyết định kinh doanh.
The recklessness of youth can sometimes lead to regret.
Dịch: Sự liều lĩnh của tuổi trẻ đôi khi có thể dẫn đến sự hối tiếc.