The company achieved outstanding results this quarter.
Dịch: Công ty đã đạt được kết quả vượt trội trong quý này.
Her outstanding results earned her a promotion.
Dịch: Kết quả vượt trội đã giúp cô ấy được thăng chức.
kết quả xuất sắc
kết quả phi thường
vượt trội
một cách vượt trội
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chúc mừng hôn nhân
nỗi khổ, sự đau khổ
bó chặt
tăng sinh tế bào mới
Nữ thánh
giá cả giảm
Bụng cá
xe dẫn đầu