His irresponsible behavior caused a lot of trouble.
Dịch: Hành vi thiếu trách nhiệm của anh ấy đã gây ra nhiều rắc rối.
It's irresponsible to ignore the rules.
Dịch: Thật thiếu trách nhiệm khi phớt lờ các quy tắc.
cẩu thả
sơ suất
sự thiếu trách nhiệm
làm cho thiếu trách nhiệm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đỉnh thì thôi nhé
thua ngược
thảm họa thiên nhiên
sự khuếch tán mực
lý do biện hộ, sự tha thứ
Thân hình lý tưởng
Sức khỏe suy giảm
bảng, tấm, panel