His performance style is very unique.
Dịch: Phong cách trình diễn của anh ấy rất độc đáo.
The band is known for their energetic performance style.
Dịch: Ban nhạc này được biết đến với phong cách trình diễn đầy năng lượng.
phong cách truyền đạt
phong cách thuyết trình
trình diễn
màn trình diễn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Chăm sóc trẻ em
mất protein
Việc di chuyển trẻ em
khu vực cách ly
các buổi tụ tập xã giao
Hộp sạc dạng trượt
Xúc xích ăn sáng
Phong cách, sở thích, gu thẩm mỹ