Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "reck"

noun
shipwreck tragedy
/ˈʃɪˌprɛk ˈtrædʒədi/

thảm kịch tàu thuyền

noun
homewrecker
/ˈhoʊmˌrɛkər/

kẻ phá hoại hạnh phúc gia đình

noun
Wrecked vehicles
/rekt ˈviːɪkəlz/

Xe cộ bị phá hủy

noun
reckless spending
/ˈrɛkləs ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu vô tội vạ

noun
this wreckage
/ˈrɛkɪdʒ/

vật cản này

noun phrase
reckless past
/ˈrɛkləs pæst/

quá khứ ăn chơi

noun
reckless driving
/ˈrɛkləs ˈdraɪvɪŋ/

lái xe bất cẩn

noun
reckless play
/ˈrɛkləs pleɪ/

chơi đùa bất cẩn

noun
home wrecker
/ˈhoʊmˌrekər/

kẻ phá hoại hạnh phúc gia đình

noun
freckle
/ˈfrekl/

tàn nhang

noun
reckless driver
/ˈrɛkləs ˈdraɪvər/

tài xế chạy ẩu

noun
Reckless behavior
/ˈrɛkləs bɪˈheɪvjər/

Hành vi thiếu thận trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY