Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "raw"

noun
raw program
/rɔː ˈproʊɡræm/

chương trình thô

noun phrase
Fragrant aroma of rice straw
/ˈfreɪɡrənt əˈroʊmə ɒv raɪs strɔː/

Hương thơm ngát của rơm rạ

adjective phrase
Fragrant with the scent of new rice straw
/ˈfreɪɡrənt wɪθ ðə sɛnt ɒv njuː raɪs strɔː/

Thơm lừng mùi rơm nếp

noun
market withdrawal
/ˈmɑːrkɪt wɪθˈdrɔːəl/

Sự rút khỏi thị trường

noun phrase
dirt-cheap raw materials
/ˌdɜːrt ˈtʃiːp rɔː məˈtɪriəlz/

nguyên liệu rẻ bèo

verb
draw interest
/drɔː ˈɪntrəst/

sinh lời

noun
diplomatic withdrawal
/ˌdɪpləˈmætɪk wɪðˈdrɔːəl/

sự rút lui ngoại giao

noun
graceful withdrawal
/ɡreɪsfəl wɪðˈdrɔːl/

rút lui đầy tôn trọng

verb
Withdraw into oneself
/wɪðˈdrɔː ˈɪntuː wʌnˈself/

Thu mình trong phòng

noun
tough draw
/tʌf drɔː/

nhánh đấu được đánh giá là khó

noun
raw honey
/rɔː ˈhʌni/

mật ong thô

verb
withdraw to defend
/wɪðˈdrɔː tə dɪˈfɛnd/

rút lui để phòng thủ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY