Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "raw"

verb
draw a gun
/drɔː ə ɡʌn/

rút súng ra

conjunction
sweet potato or strawberry
/swiːt pəˈteɪtoʊ ɔːr ˈstrɔːberi/

khoai lang hoặc dâu tây

noun
Intricate drawing
/ˈɪntrɪkət ˈdrɔːɪŋ/

Bản vẽ phức tạp

noun
Meticulous hand-drawing
/məˈtɪkjələs hænd ˈdrɔːɪŋ/

Vẽ tay tỉ mỉ

noun
Raw photo
/rɔː ˈfoʊtoʊ/

Ảnh thô

phrase
no withdrawal needed
/noʊ wɪðˈdrɔːəl ˈniːdɪd/

không cần rút ví

verb
draw into a vortex
/ˈvɔːrtɛks/

kéo vào vòng xoáy

verb
withdraw cash
/wɪðˈdrɔ kæʃ/

rút tiền mặt

noun
ATM withdrawal
/ˈeɪ tiː em wɪðˈdrɔːəl/

Tiền rút ở ATM

verb
withdraw money to go to the market
/wɪðˈdrɔː ˈmʌni tuː ɡoʊ tuː ðə ˈmɑːrkɪt/

rút tiền để đi chợ

verb
withdraw savings
/wɪðˈdrɔː ˈseɪvɪŋz/

rút được số đô

noun
raw program
/rɔː ˈproʊɡræm/

chương trình thô

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY