The intricate drawing showcased the artist's skill.
Dịch: Bản vẽ phức tạp thể hiện kỹ năng của người nghệ sĩ.
She spent hours creating an intricate drawing of the cathedral.
Dịch: Cô ấy đã dành hàng giờ để tạo ra một bản vẽ phức tạp về nhà thờ lớn.
Bản vẽ chi tiết
Bản vẽ phức hợp
phức tạp
sự phức tạp
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
biểu tượng của tình yêu
chân váy ren
tiền lương cố định
sự suy giảm nhanh chóng
điểm kiểm tra
Sự bình tâm, sự yên ổn trong tâm hồn
giảng viên cao cấp
Sản phẩm sáng tạo