I was able to withdraw my savings to buy a car.
Dịch: Tôi đã có thể rút tiền tiết kiệm để mua một chiếc xe.
He had to withdraw his savings because of an emergency.
Dịch: Anh ấy phải rút tiền tiết kiệm vì một trường hợp khẩn cấp.
tiếp cận nguồn vốn
rút tiền tiết kiệm
sự rút tiền
rút tiền
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
số lượng bao nhiêu
Trận chung kết Champions League
Phương sai
tổ chức xã hội
Chua chát, cay nghiệt, châm biếm
dòng dõi nam
Xe cổ
đầm lầy