He drew a gun from his pocket.
Dịch: Anh ta rút súng ra khỏi túi.
The police drew their guns.
Dịch: Cảnh sát rút súng.
lôi súng ra
lấy súng ra
súng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thu hút đối phương
năng lượng mặt trời
cây bách
người có tư tưởng tự do
rối loạn lo âu
đơn vị tín dụng
hàng hóa chất lượng
Hình tượng idol