He drew a gun from his pocket.
Dịch: Anh ta rút súng ra khỏi túi.
The police drew their guns.
Dịch: Cảnh sát rút súng.
lôi súng ra
lấy súng ra
súng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Tuyệt chiêu
sinh đôi khác trứng
cánh của loài chim hoặc côn trùng sinh sống ở vùng nhiệt đới
cựu sinh viên
lương cố định
sushi với topping
chế độ oligarchy
Nhóm bạn