She approached the problem rationally.
Dịch: Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách hợp lý.
We need to make decisions rationally, not emotionally.
Dịch: Chúng ta cần đưa ra quyết định một cách hợp lý, không phải bằng cảm xúc.
Rationally, it makes sense to save money for emergencies.
Dịch: Một cách hợp lý, việc tiết kiệm tiền cho các tình huống khẩn cấp là điều hợp lý.
món thịt bò nướng hoặc món ăn bao gồm thịt bò được chế biến và trình bày trên một đĩa lớn