He tried to rationalize his absence from work.
Dịch: Anh ấy cố gắng lý giải sự vắng mặt của mình khỏi công việc.
The company sought to rationalize its operations to reduce costs.
Dịch: Công ty cố gắng hợp lý hóa các hoạt động của mình để giảm chi phí.