We have shared expectations about the project timeline.
Dịch: Chúng ta có kỳ vọng chung về tiến độ dự án.
Misunderstandings can arise from unmet shared expectations.
Dịch: Hiểu lầm có thể nảy sinh từ những kỳ vọng chung không được đáp ứng.
Kỳ vọng phổ biến
Kỳ vọng lẫn nhau
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Quả bóng golf
ung thư bạch huyết
sự tôn trọng lẫn nhau
cắt đứt, chia tách
trong tâm bão scandal
Hướng về phía tây
biểu tượng thời trang
Liên tục được khen