Space junk poses a risk to satellites.
Dịch: Rác vũ trụ gây ra rủi ro cho các vệ tinh.
Efforts are being made to clean up space junk.
Dịch: Các nỗ lực đang được thực hiện để dọn dẹp rác vũ trụ.
mảnh vụn quỹ đạo
mảnh vụn không gian
không gian
mảnh vỡ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Xăm thẩm mỹ
tiếp tục học
thìa vàng
xếp hạng cao
Thí nghiệm thực tế
hoạt động khai thác
giấy gạo
Trái tim dừa