I watched an online video about cooking.
Dịch: Tôi đã xem một video trực tuyến về nấu ăn.
She uploads online videos to her channel every week.
Dịch: Cô ấy tải video trực tuyến lên kênh của mình mỗi tuần.
video phát trực tiếp
video trên web
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
giọng điệu các câu hỏi
kiêng/tránh các tác phẩm nghệ thuật khôi hài
thị trường xuất khẩu lớn
ngành công nghiệp quan trọng
Nhiễm trùng tai
bánh mì thịt heo
tập trung tại quảng trường
cửa hàng điện thoại