Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

autism

/ˈɔːtɪzəm/

Rối loạn phổ tự kỷ

noun
dictionary

Định nghĩa

Autism có nghĩa là Rối loạn phổ tự kỷ
Ngoài ra autism còn có nghĩa là Rối loạn phát triển, Rối loạn thần kinh

Ví dụ chi tiết

Many children with autism display unique strengths and challenges.

Dịch: Nhiều trẻ em mắc chứng tự kỷ thể hiện những điểm mạnh và thách thức riêng.

Early intervention can significantly improve outcomes for individuals with autism.

Dịch: Can thiệp sớm có thể cải thiện đáng kể kết quả cho những người mắc chứng tự kỷ.

Understanding autism is crucial for supporting affected individuals and their families.

Dịch: Hiểu biết về chứng tự kỷ là rất quan trọng để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng và gia đình của họ.

Từ đồng nghĩa

ASD

Rối loạn phổ tự kỷ

developmental disorder

Rối loạn phát triển

neurodevelopmental disorder

Rối loạn phát triển thần kinh

Họ từ vựng

noun

autist

người tự kỷ

verb

autism spectrum

phổ tự kỷ

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

asperger syndrome
sensory processing disorder
social communication disorder

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
alpaca wool
/ælˈpækə wʊl/

len alpaca

noun
shared understanding
/ʃerd ˌʌndərˈstændɪŋ/

sự hiểu biết chung

verb
settle in Canada
/ˈsɛtl ɪn ˈkænədə/

Định cư ở Canada

noun
neem
/niːm/

cây neem (một loại cây thuộc họ xoan, có lá và vỏ thường được dùng trong y học cổ truyền)

noun
regional administration
/ˈriːdʒənl əˈdmɪnɪstreɪʃən/

quản lý khu vực

noun
common option
/ˈkɒmən ˈɒpʃən/

lựa chọn phổ biến

noun
probationary phase
/prəˈbeɪʃənəri feɪz/

giai đoạn thử việc

verb
complement each other
/ˌkɑːmplɪˈment iːtʃ ˈʌðər/

bổ sung cho nhau

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2276 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1492 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1394 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1092 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1971 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

03/11/2024 · 5 phút đọc · 2059 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1441 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1703 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2276 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1492 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1394 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1092 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1971 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

03/11/2024 · 5 phút đọc · 2059 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1441 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1703 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2276 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1492 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1394 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1092 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY