The hidden camera caught the thief in action.
Dịch: Camera ẩn đã bắt gặp kẻ trộm đang hành động.
They installed a hidden camera to monitor the baby.
Dịch: Họ đã lắp đặt một camera ẩn để theo dõi em bé.
máy quay gián điệp
camera giám sát
máy ảnh
quay phim
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Học từ xa
diện mạo đô thị
Du lịch sang chảnh
giai đoạn hai
tiến bộ, phát triển
da có sẹo
trường đại học công lập
lúng túng xử lý