She is the quickest runner in the team.
Dịch: Cô ấy là vận động viên chạy nhanh nhất trong đội.
This is the quickest way to get to the station.
Dịch: Đây là cách nhanh nhất để đến ga.
nhanh nhất
nhanh chóng nhất
sự nhanh chóng
làm nhanh lên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
một loại, kiểu
tư duy đổi mới
kế hoạch nghề nghiệp
động lực tương tác
tội phạm mạng
sự tin tưởng
đạt được lợi ích
ít nhất lịch sử