She is the quickest runner in the team.
Dịch: Cô ấy là vận động viên chạy nhanh nhất trong đội.
This is the quickest way to get to the station.
Dịch: Đây là cách nhanh nhất để đến ga.
nhanh nhất
nhanh chóng nhất
sự nhanh chóng
làm nhanh lên
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
người khổng lồ, người vĩ đại (trong thần thoại Hy Lạp)
khối mười hai
mối quan tâm chính
môi trường thuận lợi
bắt nguồn từ
bữa ăn không chính thức
Luận văn cử nhân
phát âm rõ ràng, đọc rõ ràng