Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "racking"

noun
expense tracking notebook
/ɪkˈspɛns ˈtrækɪŋ ˈnoʊtbʊk/

ghi sổ tay chi tiêu

noun
satellite tracking
/ˈsætəˌlaɪt ˈtrækɪŋ/

theo dõi vệ tinh

noun
tracking account
/ˈtrækɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản theo dõi

noun
product tracking
/ˈprɒdʌkt ˈtrækɪŋ/

Theo dõi sản phẩm

verb
tracking relentlessly
/rɪˈlɛntləsli/

lượt theo dõi khủng

noun
error tracking
/ˈerər ˈtrækɪŋ/

Theo dõi lỗi

noun
Time tracking
/ˈtaɪm ˌtrækɪŋ/

Theo dõi thời gian

verb
drop tracking

bỏ theo dõi

noun
cost tracking
/kɒst ˈtrækɪŋ/

quá trình theo dõi và ghi nhận các khoản chi phí

noun / verb
cracking
/ˈkrækɪŋ/

Sự nứt, vỡ hoặc tiếng nứt, vỡ

noun
expense tracking
/ɪkˈspɛns ˈtrækɪŋ/

the process of recording and monitoring expenses to manage finances effectively

noun
status tracking
/ˈstæ.təs ˈtræk.ɪŋ/

Theo dõi trạng thái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY