Please itemize your expenses for reimbursement.
Dịch: Vui lòng liệt kê các chi phí của bạn để được hoàn trả.
The report should itemize all the tasks completed.
Dịch: Báo cáo cần liệt kê tất cả các nhiệm vụ đã hoàn thành.
danh sách
đếm số lượng
sự liệt kê
đã liệt kê
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
căn cứ hoạt động
camera giám sát
Cặp đôi được ngưỡng mộ
nòi giống, giống
bục bằng tre
Anh Hùng Xạ Điêu
chuyến tàu đường dài
cành cây phủ đầy rêu