Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "rabbi"

noun
rabbit motif
/ˈræbɪt moʊˈtiːf/

hình tượng thỏ

noun
attention-grabbing tactics
/əˈtenʃən ˌɡræbɪŋ ˈtæktɪks/

Chiêu trò thu hút

adjective
eye-catching; attention-grabbing
/aɪ kætʃɪŋ/

đốt mắt dân tình

noun
land grabbing
/ˈlænd ˌɡræbɪŋ/

Chiếm đoạt đất đai

noun
attention-grabbing reaction
/əˈtenʃən ˌɡræbɪŋ riˈækʃən/

phản ứng gây chú ý

noun
rabbit ears
/ˈræbɪt ɪrz/

ăng-ten râu thỏ (loại ăng-ten TV có hai thanh kim loại)

adjective
attention-grabbing
/əˈtɛnʃən ˈɡræbɪŋ/

thu hút sự chú ý

noun
young rabbit
/jʌŋ ˈræbɪt/

thỏ con

noun
baby rabbit
/ˈbeɪ.bi ˈræb.ɪt/

thỏ con

noun
rabbit
/ˈræbɪt/

thỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY